Link to original video by Ngọc Tiệp Minato
Ngữ pháp Minna 1 - Bài 2 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí

Tóm tắt video "Ngữ pháp Minna 1 - Bài 2 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí"
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc chỉ định vị trí của vật thể trong tiếng Nhật, bao gồm "cái này" (これ), "cái đó" (それ), "cái kia" (あれ) và cách sử dụng chúng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Video cũng giới thiệu về cấu trúc "danh từ 1 の danh từ 2" (danh từ 1 của danh từ 2), dùng để chỉ thuộc tính, sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai danh từ.
- Video cung cấp các ví dụ minh họa và cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp này trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Video cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ cảnh và vị trí của người nói và người nghe khi sử dụng các cấu trúc này.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu về "cái này", "cái đó", "cái kia"
- Video bắt đầu bằng việc giới thiệu về 3 từ "cái này" (これ), "cái đó" (それ), "cái kia" (あれ) và cách sử dụng chúng để chỉ định vị trí của vật thể.
- Video giải thích rằng "cái này" (これ) dùng khi vật thể ở gần người nói, "cái đó" (それ) dùng khi vật thể ở xa người nói nhưng gần người nghe, và "cái kia" (あれ) dùng khi vật thể ở xa cả người nói và người nghe.
- Video minh họa bằng các ví dụ thực tế như chỉ vào một quyển sổ tay, một thanh sô-cô-la, một chiếc xe ô tô.
- Video cũng nhấn mạnh rằng "cái này", "cái đó", "cái kia" không được dùng để chỉ người hoặc động vật.
Phần 2: Sử dụng "cái này", "cái đó", "cái kia" trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn
- Video giải thích cách sử dụng "cái này", "cái đó", "cái kia" trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Trong câu khẳng định, "cái này", "cái đó", "cái kia" đóng vai trò chủ ngữ và được theo sau bởi động từ.
- Trong câu phủ định, "cái này", "cái đó", "cái kia" được phủ định bằng cách thêm "じゃない" (ja nai) hoặc "ではない" (de wa nai) sau danh từ.
- Trong câu nghi vấn, "cái này", "cái đó", "cái kia" được sử dụng để hỏi về sự xác nhận của một thông tin.
- Video minh họa bằng các ví dụ như "Đây là quyển sổ tay" (これはノートです), "Đây không phải là bức tranh" (これは絵じゃない), "Đây là radio phải không?" (これはラジオですか).
Phần 3: Giới thiệu về cấu trúc "danh từ 1 の danh từ 2"
- Video giới thiệu về cấu trúc "danh từ 1 の danh từ 2", dùng để chỉ thuộc tính, sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai danh từ.
- Video giải thích rằng "の" (no) đóng vai trò như một trợ từ, kết nối hai danh từ và thể hiện mối quan hệ giữa chúng.
- Video minh họa bằng các ví dụ như "Quyển sách này là của tôi" (この本は私のです), "Quyển sách này là về tiếng Anh" (この本は英語についてです).
Phần 4: Sử dụng "danh từ 1 の danh từ 2" trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn
- Video giải thích cách sử dụng "danh từ 1 の danh từ 2" trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
- Trong câu khẳng định, "danh từ 1 の danh từ 2" đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
- Trong câu phủ định, "danh từ 1 の danh từ 2" được phủ định bằng cách thêm "じゃない" (ja nai) hoặc "ではない" (de wa nai) sau danh từ.
- Trong câu nghi vấn, "danh từ 1 の danh từ 2" được sử dụng để hỏi về thuộc tính, sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai danh từ.
- Video minh họa bằng các ví dụ như "Chiếc điện thoại này là của thầy giáo" (この電話は先生のです), "Đây không phải là danh thiếp của tôi" (これは私の名刺じゃない), "Cái ô này là của bạn phải không?" (この傘はあなたのですか).
Phần 5: Giới thiệu về cấu trúc "danh từ 1 それとも danh từ 2"
- Video giới thiệu về cấu trúc "danh từ 1 それとも danh từ 2" (danh từ 1 hay là danh từ 2), dùng để đưa ra hai lựa chọn và yêu cầu người nghe chọn một trong hai.
- Video giải thích rằng "それとも" (soretomo) đóng vai trò như một trợ từ, kết nối hai danh từ và thể hiện sự lựa chọn.
- Video minh họa bằng các ví dụ như "Bạn muốn ăn món ăn của Nhật Bản hay là món ăn của Việt Nam?" (日本食それともベトナム料理?), "Bạn chọn phòng đơn hay là phòng đôi?" (シングルそれともダブル?).
Phần 6: Giới thiệu về cấu trúc "~ですね"
- Video giới thiệu về cấu trúc "~ですね" (~desu ne), dùng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc xác nhận một thông tin.
- Video giải thích rằng "~ですね" (~desu ne) được thêm vào cuối câu và thể hiện thái độ của người nói.
- Video minh họa bằng các ví dụ như "Vậy à" (そうですね), "Thật sao?" (そうですね).
Kết luận:
- Video kết thúc bằng việc nhắc lại các cấu trúc ngữ pháp đã được giới thiệu và khuyến khích người xem luyện tập để ghi nhớ và áp dụng chúng vào thực tế.
- Video cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ ngữ cảnh và vị trí của người nói và người nghe khi sử dụng các cấu trúc này.