document.createElement() để làm gì | Phương thức createElement

Tóm tắt ngắn:
- Bài học giới thiệu về phương thức
document.createElement()
trong JavaScript, một phương thức dùng để tạo ra các phần tử HTML (element). - Nội dung tập trung vào cách
createElement()
hoạt động, vai trò của nó trong việc render giao diện người dùng, và cách nó được sử dụng bởi các thư viện JavaScript như React. Ví dụ cụ thể về việc tạo thẻ<h1>
và thêm nó vào trang web được trình bày. - Việc hiểu
createElement()
giúp hiểu rõ hơn quá trình render giao diện của các thư viện JavaScript hiện đại, từ đó có thể thao tác và tùy chỉnh giao diện một cách hiệu quả. - Các quá trình được mô tả chi tiết bao gồm việc tạo element, thêm thuộc tính (attribute), thêm style, và thêm element vào DOM bằng phương thức
appendChild()
.
Tóm tắt chi tiết:
Bài học được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và bối cảnh:
Phần này nhắc lại kiến thức về DOM (Document Object Model) và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cách các thư viện JavaScript (như React) render giao diện người dùng. Người nói giải thích rằng dù các thư viện này che giấu nhiều chi tiết, nhưng ở cấp độ thấp, chúng vẫn sử dụng các hàm cơ bản của JavaScript, bao gồm document.createElement()
. Câu hỏi được đặt ra là làm thế nào một trang web trống rỗng có thể hiển thị giao diện phức tạp.
Phần 2: Giới thiệu document.createElement()
:
Phần này giới thiệu chính thức phương thức document.createElement()
. Người nói giải thích rằng phương thức này tạo ra một element HTML mới trong bộ nhớ, nhưng element này chưa được hiển thị trên trang web cho đến khi được thêm vào DOM. Một ví dụ đơn giản về việc tạo thẻ <h1>
bằng document.createElement('h1')
được trình bày.
Phần 3: Thêm element vào DOM và render giao diện:
Phần này tập trung vào cách thêm element mới vào DOM bằng appendChild()
. Người nói minh họa cách thêm thẻ <h1>
vừa tạo vào phần tử <body>
của trang web. Quá trình này làm cho element được render và hiển thị trên trang web. Người nói nhấn mạnh rằng trước khi appendChild()
, element chỉ tồn tại trong bộ nhớ.
Phần 4: Thêm thuộc tính và style:
Phần này hướng dẫn cách thêm thuộc tính (attribute) và style vào element mới được tạo. Người nói sử dụng ví dụ thêm id
, className
, và style trực tiếp vào element <h1>
bằng cách gán giá trị cho các thuộc tính tương ứng (ví dụ: h1.id = 'myHeading';
, h1.className = 'title';
, h1.style.color = 'blue';
). Người nói cũng nhắc đến việc sử dụng camelCase
cho các thuộc tính style.
Phần 5: Tổng kết:
Phần này tóm tắt lại toàn bộ bài học, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu document.createElement()
để hiểu cách thức hoạt động của các thư viện JavaScript hiện đại trong việc render giao diện người dùng. Người nói nhắc lại rằng dù các thư viện này cung cấp các phương thức cao cấp hơn, nhưng ở cấp độ cơ bản, chúng vẫn dựa trên các hàm cơ bản như createElement()
và appendChild()
.