Link to original video by Bệnh viện K
Cập nhật tiến bộ trong điều trị bổ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ

Tóm tắt video "Cập nhật tiến bộ trong điều trị bổ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ"
Tóm tắt ngắn:
- Video trình bày về những tiến bộ trong điều trị bổ trợ ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) sau phẫu thuật, tập trung vào các phương pháp hóa trị, điều trị đích và miễn dịch.
- Các nghiên cứu mới cho thấy hiệu quả của điều trị bổ trợ bằng hóa trị, điều trị đích (như Osimertinib cho đột biến EGFR và Alectinib cho đột biến ALK) và miễn dịch (như Atezolizumab và Pembrolizumab) trong việc giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Các phương pháp này đang được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi, hứa hẹn mang lại nhiều hy vọng cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn sớm.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu chung về ung thư phổi và điều trị bổ trợ
- Ung thư phổi là một gánh nặng bệnh tật lớn, với 26.262 ca mắc mới mỗi năm tại Việt Nam (theo thống kê năm 2020).
- Điều trị ung thư phổi tuân theo đa mô thức, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị đích và miễn dịch.
- Giai đoạn bệnh là yếu tố chính quyết định phương pháp điều trị.
- Phẫu thuật là phương pháp chủ đạo cho giai đoạn sớm (giai đoạn 1 đến 3A), nhưng nguy cơ tái phát vẫn cao.
- Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật nhằm giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
Phần 2: Điều trị tân bổ trợ
- Điều trị tân bổ trợ là điều trị trước phẫu thuật, nhằm giảm khối u và tăng khả năng phẫu thuật triệt căn.
- Nghiên cứu Checkmate cho thấy hiệu quả của điều trị tân bổ trợ bằng Nivolumab kết hợp hóa trị có Platinum trong việc tăng khả năng đáp ứng và kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển.
- FDA đã phê duyệt Nivolumab cho điều trị tân bổ trợ đối với bệnh nhân NSCLC giai đoạn 1B đến 3A có thể phẫu thuật triệt căn.
- Các nghiên cứu khác như EAG, KOTE 671 và NEOT cũng cho thấy tiềm năng của điều trị tân bổ trợ bằng hóa trị kết hợp miễn dịch hoặc thuốc đích.
Phần 3: Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật
- Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật là điều trị sau khi phẫu thuật triệt căn, nhằm giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị có Platinum là điều trị tiêu chuẩn hiện nay, giúp tăng tỉ lệ sống thêm 5 năm.
- Giai đoạn 1A không được khuyến cáo điều trị bổ trợ, nhưng giai đoạn 1B cần cân nhắc dựa trên yếu tố nguy cơ cao.
- Giai đoạn 2 và 3 có hiệu quả rõ ràng với hóa trị bổ trợ, đặc biệt là với các liệu pháp tiên tiến như điều trị đích và miễn dịch.
- Osimertinib được FDA phê duyệt cho điều trị bổ trợ sau phẫu thuật đối với bệnh nhân có đột biến EGFR giai đoạn 2 và 3A.
- Nghiên cứu ALINA đang được kỳ vọng sẽ mang lại kết quả tích cực cho điều trị bổ trợ bằng Alectinib đối với bệnh nhân có đột biến ALK.
Phần 4: Điều trị bổ trợ bằng miễn dịch
- Nghiên cứu IMpower 010 cho thấy hiệu quả của Atezolizumab trong việc kéo dài thời gian sống không bệnh tiến triển cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn 1B đến 3A sau phẫu thuật.
- FDA đã phê duyệt Atezolizumab cho điều trị bổ trợ đối với bệnh nhân NSCLC giai đoạn 2 đến 3A không có đột biến EGFR và ALK dương tính, và có PD-L1 dương tính ít nhất 1%.
- Nghiên cứu KEYNOTE-091 cho thấy hiệu quả của Pembrolizumab trong việc kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn 1B đến 3A sau phẫu thuật, bất kể tình trạng PD-L1 và đột biến EGFR hoặc ALK.
- FDA đã phê duyệt Pembrolizumab cho điều trị bổ trợ đối với bệnh nhân NSCLC giai đoạn 1B đến 3A sau phẫu thuật, bất kể tình trạng PD-L1 và đột biến EGFR hoặc ALK.
- Nhiều nghiên cứu pha 3 về điều trị bổ trợ bằng miễn dịch đang được tiến hành, nhằm tìm ra giải pháp tối ưu cho bệnh nhân.
Kết luận:
- Phẫu thuật vẫn là phương pháp chủ đạo cho điều trị NSCLC giai đoạn sớm, nhưng cần phối hợp với các liệu pháp bổ trợ khác để giảm nguy cơ tái phát và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân.
- Hóa trị bổ trợ với Platinum là phác đồ tiêu chuẩn, nhưng các liệu pháp mới như điều trị đích và miễn dịch đang cho thấy kết quả khả quan và đầy hứa hẹn.
- Cần tiếp tục nghiên cứu để đưa ra các giải pháp tối ưu cho điều trị bổ trợ NSCLC giai đoạn sớm.