Link to original video by Learning Database with Tran Quoc Huy
Khác biệt chính ORACLE và SQL SERVER - từ 11 năm làm dự án của tôi | Trần Quốc Huy - Wecommit

Tóm tắt Video "Khác biệt chính ORACLE và SQL SERVER - từ 11 năm làm dự án của tôi | Trần Quốc Huy - Wecommit"
Tóm tắt Ngắn:
- Video này so sánh hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến: Oracle và SQL Server, tập trung vào những điểm khác biệt chính ảnh hưởng đến hiệu năng và tính ổn định.
- Các điểm chính được thảo luận bao gồm: cơ chế xử lý giao dịch đồng thời (MVCC), khả năng xử lý khóa (locking), chiến lược tối ưu hóa truy vấn (query optimizer), kỹ thuật phân vùng (partitioning), công nghệ sao lưu và khôi phục dữ liệu (flashback), và giá cả license.
- Video cho thấy Oracle thường được lựa chọn cho các hệ thống quan trọng như ngân hàng, chứng khoán, viễn thông do hiệu năng cao, tính ổn định và bảo mật tốt hơn.
- Video giới thiệu phương pháp tối ưu hóa hiệu năng database 100x, giúp lập trình viên nâng cao kỹ năng và trở thành chuyên gia trong lĩnh vực này.
Tóm tắt Chi tiết:
1. Giới thiệu vấn đề:
- Video bắt đầu bằng câu hỏi kinh điển: Tại sao các đơn vị tài chính, ngân hàng ở Việt Nam thường chọn Oracle thay vì SQL Server?
- Người nói giải thích rằng nhiều người cho rằng Oracle tốt hơn nhưng không thể giải thích rõ lý do.
- Video nhằm cung cấp kiến thức cơ bản và giải thích chi tiết về những điểm khác biệt giữa hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu này.
2. So sánh hiệu năng:
- Video sử dụng ví dụ về một cặp vợ chồng rút tiền từ tài khoản ngân hàng để minh họa cơ chế xử lý giao dịch đồng thời (MVCC) của Oracle và SQL Server.
- Oracle xử lý các truy vấn select một cách độc lập với các giao dịch cập nhật (update) đang diễn ra, đảm bảo dữ liệu nhất quán.
- SQL Server mặc định sẽ chờ các giao dịch cập nhật hoàn thành trước khi trả về kết quả cho truy vấn select, dẫn đến tình trạng chậm trễ.
- Oracle có thể xử lý hàng nghìn giao dịch đồng thời mà không ảnh hưởng đến hiệu năng của truy vấn select, trong khi SQL Server có thể bị chậm nếu có quá nhiều giao dịch.
- SQL Server có thể bật chế độ read committed snapshot để hoạt động tương tự Oracle, nhưng tính năng này chỉ có từ phiên bản 2005 trở đi.
3. So sánh cơ chế khóa:
- Video giải thích về cơ chế khóa (locking) trong database, đặc biệt là vấn đề leo thang khóa (escalation locking).
- Oracle không bị leo thang khóa, nghĩa là khóa chỉ áp dụng cho bản ghi đang được chỉnh sửa, không ảnh hưởng đến các bản ghi khác.
- SQL Server có thể bị leo thang khóa, dẫn đến khóa toàn bộ bảng, làm chậm hiệu năng của hệ thống.
- Video minh họa bằng ví dụ về cập nhật dữ liệu trong bảng, cho thấy Oracle xử lý khóa hiệu quả hơn SQL Server.
4. So sánh chiến lược tối ưu hóa truy vấn:
- Video đề cập đến tầm quan trọng của query optimizer trong việc tối ưu hóa hiệu năng của câu lệnh SQL.
- Oracle hỗ trợ kỹ thuật phân vùng (partitioning) và phân vùng con (subpartitioning), giúp tối ưu hóa truy vấn trên các bảng lớn.
- SQL Server cũng hỗ trợ phân vùng, nhưng không hỗ trợ phân vùng con.
- Oracle hỗ trợ nhiều loại index, bao gồm bitmap index, có hiệu quả cao với dữ liệu có mật độ thấp.
- Oracle hỗ trợ parallel processing cho cả câu lệnh select và DML (update, insert, delete), trong khi SQL Server chỉ hỗ trợ parallel processing cho câu lệnh select.
5. So sánh công cụ phân tích hiệu năng:
- Oracle cung cấp công cụ phân tích hiệu năng AVR (Automatic Workload Repository) rất mạnh mẽ, giúp xác định nguyên nhân chậm trễ của hệ thống một cách nhanh chóng và chính xác.
- AVR cung cấp thông tin chi tiết về tải của hệ thống, sử dụng bộ nhớ, hoạt động của các câu lệnh SQL, và các đối tượng database.
- SQL Server có tính năng Query Store từ phiên bản 2016 trở đi, cung cấp thông tin chi tiết về câu lệnh SQL, nhưng không có thông tin tổng thể về hệ thống như AVR.
6. So sánh khả năng khôi phục dữ liệu:
- Oracle có công nghệ flashback, giúp khôi phục dữ liệu bị xóa hoặc cập nhật nhầm một cách dễ dàng.
- SQL Server cần khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu, phức tạp hơn và mất thời gian.
- Video minh họa bằng ví dụ về cập nhật dữ liệu nhầm, cho thấy Oracle có thể khôi phục dữ liệu hiệu quả hơn SQL Server.
7. So sánh giá cả license:
- Video so sánh giá cả license của Oracle Enterprise Edition và SQL Server Enterprise Edition.
- Oracle tính phí license theo số lượng processor, trong khi SQL Server tính phí theo số lượng core.
- Giá license của Oracle thường cao hơn SQL Server.
- Video cung cấp bảng so sánh giá license chi tiết, bao gồm cả phí bảo trì.
8. So sánh nền tảng hệ điều hành:
- Oracle hỗ trợ các nền tảng hệ điều hành Unix và Linux từ đầu, trong khi SQL Server chỉ hỗ trợ Windows trước phiên bản 2017.
- Nền tảng Unix và Linux thường ổn định hơn Windows, ít bị lỗi và dễ bị tấn công hơn.
- Oracle có định dạng format dữ liệu ASM (Automatic Storage Management), chỉ có thể đọc được bởi Oracle, giúp tăng cường bảo mật cho dữ liệu.
9. So sánh lịch sử phát triển:
- Oracle được phát triển từ năm 1979, sớm hơn SQL Server nhiều năm.
- Oracle đã có nhiều thời gian để phát triển và cải thiện tính năng, tích lũy kinh nghiệm và thu hút nhiều khách hàng.
- SQL Server được phát triển sau Oracle, bắt đầu từ năm 1989.
- Video so sánh timeline phát triển của hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu, cho thấy Oracle có nhiều tính năng tiên tiến hơn SQL Server.
10. Kết luận:
- Video kết luận rằng Oracle thường được lựa chọn cho các hệ thống quan trọng do hiệu năng cao, tính ổn định, bảo mật tốt và công cụ phân tích hiệu năng mạnh mẽ.
- Video giới thiệu chương trình "Từ điển tối ưu 100x hiệu năng", giúp lập trình viên nâng cao kỹ năng tối ưu hóa database.
- Video khuyến khích người xem tham gia chương trình để trải nghiệm sự khác biệt và nâng cao kỹ năng.
Lưu ý:
- Video được trình bày bằng tiếng Việt.
- Một số thuật ngữ chuyên ngành về database được sử dụng trong video.
- Video không đi sâu vào chi tiết kỹ thuật của các tính năng được đề cập.
- Video cung cấp thông tin chung về sự khác biệt giữa Oracle và SQL Server, không phải là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu này.