Link to original video by Test Mentor
Tổng hợp bộ câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp trong 45 phút | Test Mentor

Tóm tắt video "Tổng hợp bộ câu hỏi phỏng vấn SQL thường gặp trong 45 phút | Test Mentor"
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu 10 câu hỏi phỏng vấn SQL cơ bản thường gặp, giúp người xem chuẩn bị cho các cuộc phỏng vấn về SQL.
- Video bao gồm các chủ đề như cú pháp cơ bản của lệnh SELECT, các loại JOIN, sự khác biệt giữa DELETE và TRUNCATE, các hàm tổng hợp phổ biến, cách sử dụng lệnh UNION và UNION ALL, hàm window function, lệnh INSERT, UPDATE, DELETE, lệnh GROUP BY và HAVING, lệnh CREATE, ALTER, DROP, lệnh DISTINCT và GROUP BY, hàm DATE_PART, lệnh tạo và xóa chỉ mục, câu lệnh truy vấn con (subquery), và cách sử dụng lệnh HAVING để lọc kết quả dựa trên điều kiện tổng hợp.
- Video cung cấp những kiến thức cơ bản về SQL, giúp người xem hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này và cách sử dụng nó trong thực tế.
- Video sử dụng các ví dụ minh họa cụ thể để giải thích các khái niệm và cách sử dụng các lệnh SQL.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: 10 câu hỏi SQL cơ bản
- SQL là gì và được sử dụng để làm gì?
- SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ lập trình được sử dụng để thao tác với cơ sở dữ liệu.
- SQL được sử dụng để tạo, thêm, sửa, xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
- Cú pháp cơ bản của lệnh SELECT:
- Cú pháp cơ bản: SELECT * FROM table_name;
- Có thể liệt kê các cột cụ thể: SELECT column1, column2 FROM table_name;
- Có thể kết hợp với lệnh WHERE để lọc dữ liệu: SELECT * FROM table_name WHERE condition;
- Có thể sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần: SELECT * FROM table_name ORDER BY column_name ASC/DESC;
- Các loại JOIN trong SQL:
- INNER JOIN: Trả về dữ liệu khớp từ cả hai bảng.
- LEFT JOIN: Trả về tất cả dữ liệu từ bảng bên trái và các bản ghi khớp từ bảng bên phải.
- RIGHT JOIN: Trả về tất cả dữ liệu từ bảng bên phải và các bản ghi khớp từ bảng bên trái.
- FULL JOIN: Trả về tất cả dữ liệu từ cả hai bảng, bao gồm cả những bản ghi không khớp.
- Sự khác biệt giữa DELETE và TRUNCATE:
- DELETE: Xóa các bản ghi từ bảng theo điều kiện được chỉ định.
- TRUNCATE: Xóa toàn bộ dữ liệu của bảng.
- Các hàm tổng hợp phổ biến trong SQL:
- COUNT: Đếm số lượng bản ghi.
- SUM: Tính tổng giá trị của một cột.
- AVG: Tính giá trị trung bình của một cột.
- MIN: Tìm giá trị nhỏ nhất của một cột.
- MAX: Tìm giá trị lớn nhất của một cột.
- SQL có hỗ trợ ghi chú không?
- SQL hỗ trợ ghi chú bằng cách sử dụng "--" cho ghi chú một dòng và "/* */" cho ghi chú nhiều dòng.
- Cách sắp xếp kết quả dữ liệu truy vấn trong SQL:
- Sử dụng lệnh ORDER BY để sắp xếp kết quả theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC).
- Cách tạo mới một bảng trong SQL:
- Sử dụng lệnh CREATE TABLE để tạo bảng mới, bao gồm tên bảng và các cột với kiểu dữ liệu tương ứng.
Phần 2: Các câu hỏi SQL nâng cao
- Cách sử dụng lệnh UNION và UNION ALL:
- UNION: Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu truy vấn, loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
- UNION ALL: Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu truy vấn, không loại bỏ các bản ghi trùng lặp.
- Cách sử dụng hàm window function (RAMBQ):
- Hàm RAMBQ được sử dụng để gán một số thứ tự duy nhất cho mỗi bản ghi trong kết quả truy vấn theo một trật tự cụ thể.
- Cách sử dụng lệnh INSERT, UPDATE, DELETE:
- INSERT: Thêm dữ liệu mới vào bảng.
- UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong bảng.
- DELETE: Xóa các bản ghi trong bảng.
- Cách sử dụng lệnh GROUP BY và HAVING:
- GROUP BY: Nhóm các bản ghi dựa trên giá trị của một cột hoặc nhiều cột.
- HAVING: Áp dụng điều kiện lọc cho các nhóm đã được nhóm lại bằng lệnh GROUP BY.
- Cách sử dụng lệnh CREATE, ALTER, DROP:
- CREATE: Tạo bảng mới hoặc đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu.
- ALTER: Thay đổi cấu trúc của bảng.
- DROP: Xóa bảng hoặc đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu.
- Cách sử dụng lệnh DISTINCT và GROUP BY:
- DISTINCT: Lọc các giá trị duy nhất từ một cột.
- GROUP BY: Nhóm các bản ghi dựa trên giá trị của một cột hoặc nhiều cột.
- Cách sử dụng hàm DATE_PART:
- Hàm DATE_PART được sử dụng để chiết xuất ngày, tháng, năm, giờ, phút, giây từ một giá trị ngày giờ.
- Cách tạo và xóa chỉ mục:
- Tạo chỉ mục: Tăng tốc độ truy vấn bằng cách tạo chỉ mục trên một cột hoặc nhiều cột trong bảng.
- Xóa chỉ mục: Xóa chỉ mục đã tạo.
- Câu lệnh truy vấn con (subquery):
- Câu lệnh truy vấn con được nhúng trong một câu lệnh truy vấn khác, được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một tập hợp con hoặc kết quả của một câu truy vấn khác.
- Cách sử dụng lệnh HAVING để lọc kết quả dựa trên điều kiện tổng hợp:
- Lệnh HAVING được sử dụng để lọc các nhóm đã được nhóm lại bằng lệnh GROUP BY dựa trên điều kiện tổng hợp.
Phần 3: Các câu hỏi SQL ứng dụng thực tế
- Video đưa ra 12 câu hỏi phỏng vấn SQL ứng dụng thực tế liên quan đến quản lý sinh viên, bao gồm các ví dụ cụ thể về cách sử dụng các lệnh SQL để giải quyết các vấn đề thực tế.
- Các câu hỏi bao gồm:
- Lấy danh sách sinh viên có điểm thi cao nhất trong bộ môn học.
- Lấy tên của các giảng viên thuộc khoa công nghệ thông tin.
- Đếm số lượng sinh viên trong mỗi lớp.
- Tính điểm trung bình của mỗi sinh viên trong môn Toán cao cấp.
- Liệt kê các môn học và số lượng sinh viên đã đăng ký môn học đó.
- Lấy thông tin các sinh viên có điểm thi cao nhất trong môn tiếng Nhật.
- Liệt kê tên môn học và tổng số giờ học mỗi môn học.
- Liệt kê tên các lớp và tổng số học sinh trong mỗi lớp.
- Liệt kê danh sách sinh viên có điểm thi cao nhất trong bộ môn học.
- Lấy danh sách môn học mà không có sinh viên nào đăng ký.
- Lấy ra danh sách môn học mà số lượng sinh viên đăng ký nhiều nhất.
Lời kết:
Video kết thúc bằng lời cảm ơn người xem và lời kêu gọi like và subscribe kênh để ủng hộ kênh.