Link to original video by Sinh viên SMP - TVU
Xơ gan - cô Quýt BV Thống Nhất

Tóm tắt video "Xơ gan - cô Quýt BV Thống Nhất"
Tóm tắt ngắn:
- Video này trình bày về bệnh xơ gan, bao gồm định nghĩa, nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng, cận lâm sàng, chẩn đoán, điều trị và biến chứng.
- Video đề cập đến các phương pháp chẩn đoán như sinh thiết gan, siêu âm, CT scan, nội soi, và các phương pháp đánh giá mức độ xơ hóa gan như Fibroscan, Child-Pugh.
- Video cũng thảo luận về các biến chứng thường gặp của xơ gan như viêm phúc mạc tự phát, bệnh não gan, xuất huyết tiêu hóa, hội chứng gan thận, hạ Natri máu.
- Video cung cấp thông tin về các phương pháp điều trị xơ gan, bao gồm điều trị nguyên nhân, điều trị hỗ trợ, và điều trị biến chứng.
Tóm tắt chi tiết:
1. Định nghĩa và Đại cương:
- Xơ gan là một quá trình tổn thương tế bào gan không hồi phục, thay thế cấu trúc gan bình thường bằng các nốt bất thường.
- Xơ hóa là giai đoạn trước xơ gan, có thể hồi phục nếu điều trị nguyên nhân kịp thời.
- Xơ gan được phân loại dựa trên kích thước nốt: xơ gan nốt nhỏ (thường gặp trong tổn thương gan do rượu) và xơ gan nốt lớn (thường gặp trong viêm gan virus B, C, bệnh ứ đồng).
2. Cơ chế bệnh sinh:
- Xơ hóa gan là kết quả của sự mất cân bằng giữa quá trình sản xuất và thoái hóa chất nền ngoại bào.
- Các tế bào hình sao đóng vai trò chính trong sản xuất chất nền ngoại bào.
- Tổn thương tế bào gan do các yếu tố như virus, rượu, suy dinh dưỡng, bệnh ứ đồng, ứ sắt kích hoạt tế bào hình sao, dẫn đến tăng sản xuất chất nền ngoại bào.
- Chất nền ngoại bào lắng động trong xoang gan, gây tắc nghẽn lưu thông máu, tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
3. Biểu hiện lâm sàng:
- Hai hội chứng chính trong xơ gan: tăng áp lực tĩnh mạch cửa và bệnh lý gan mạng.
- Tăng áp lực tĩnh mạch cửa gây giãn tĩnh mạch thực quản, dạ dày, trực tràng, bán bụng.
- Bệnh lý gan mạng biểu hiện qua hồng ban lòng bàn tay, dón tay hình dùi trống, co cơ giật, nốt nhện, vàng da, vòng cây xơ, viêm đa khớp.
4. Cận lâm sàng:
- Huyết học: giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu, giảm bạch cầu.
- Yếu tố đông máu: kéo dài thời gian prothrombin (BT) và INR.
- Sinh hóa máu: tăng bilirubin, tăng AST, tăng ALT, giảm albumin máu.
- Chọc dịch bán: xác định tăng áp lực tĩnh mạch cửa, nhiễm trùng, protein dịch bán.
- Sinh thiết gan: xác định nguyên nhân, mức độ xơ hóa, tiên lượng.
5. Chẩn đoán:
- Kết hợp lâm sàng, cận lâm sàng, đặc biệt là phân tích dịch bán.
- Sinh thiết gan là tiêu chuẩn vàng nhưng chỉ thực hiện trong trường hợp khó.
- Phân độ Child-Pugh được sử dụng để đánh giá mức độ xơ gan.
6. Phân biệt chẩn đoán:
- Loại trừ các nguyên nhân khác gây vàng da, bán bụng như bệnh lý tán huyết, bệnh lý tại đường mật, ung thư, lao.
7. Biến chứng:
- Viêm phúc mạc tự phát: nhiễm trùng trong ổ bụng, điều trị nội khoa.
- Bệnh não gan: rối loạn tri giác, điều trị bằng thuốc ức chế sản xuất amoniac máu.
- Xuất huyết tiêu hóa: do vỡ giãn tĩnh mạch thực quản, điều trị bằng đặt bóng chèn, nội soi, phẫu thuật.
- Hội chứng gan thận: suy thận, điều trị bằng thận nhân tạo, truyền albumin, ghép thận.
- Hạ Natri máu: do pha loãng, điều trị bằng hạn chế uống nước, ngưng lợi tiểu, truyền Natri.
8. Điều trị:
- Điều trị nguyên nhân: ngưng rượu, điều trị viêm gan virus, điều trị bệnh lý gan tự miễn.
- Điều trị hỗ trợ: chế độ ăn giảm muối, lợi tiểu, tháo dịch bán.
- Điều trị biến chứng: điều trị viêm phúc mạc tự phát, bệnh não gan, xuất huyết tiêu hóa, hội chứng gan thận, hạ Natri máu.
9. Tầm soát và dự phòng:
- Tầm soát biến chứng: viêm phúc mạc tự phát, bệnh não gan, xuất huyết tiêu hóa.
- Dự phòng xuất huyết tiêu hóa: ức chế beta, thắc vòng tĩnh mạch thực quản.
10. Kết luận:
- Xơ gan là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm.
- Điều trị xơ gan cần kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm điều trị nguyên nhân, điều trị hỗ trợ, và điều trị biến chứng.
- Tầm soát và dự phòng biến chứng là rất quan trọng để nâng cao tiên lượng cho bệnh nhân xơ gan.
Lưu ý:
- Video được trình bày bởi cô Quýt, Bệnh viện Thống Nhất.
- Video có sử dụng hình ảnh minh họa, sơ đồ, bảng biểu để dễ hiểu.
- Video có sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành y tế, có thể khó hiểu đối với người không chuyên.