18. C & C | Lập kế hoạch truyền thông (Phần 2)

Tóm tắt ngắn:
- Video trình bày về lập kế hoạch truyền thông, tập trung vào việc thiết lập mục tiêu (objective) và lựa chọn phương tiện truyền thông (key asset) phù hợp cho từng giai đoạn của chiến dịch.
- Các điểm chính bao gồm: chia nhỏ mục tiêu thành các giai đoạn (ví dụ: nhận biết thương hiệu, tạo khách hàng tiềm năng, thay đổi hành vi mua hàng, tăng lòng trung thành), lựa chọn key asset (hình ảnh, video, viral clip, livestream, CSR,...) phù hợp với từng mục tiêu và giai đoạn, sử dụng các công cụ marketing khác nhau (quảng cáo, SEO, email marketing, social media,...) để tiếp cận khách hàng ở các giai đoạn khác nhau trong hành trình mua hàng (funnel). Ví dụ cụ thể về key asset được đề cập như hình ảnh đại diện thương hiệu (FNA), TVC, iTVC, viral clip.
- Ứng dụng của việc lập kế hoạch này giúp tối ưu hóa hiệu quả truyền thông, đo lường kết quả dễ dàng hơn, và linh hoạt điều chỉnh chiến dịch. Mô hình hành trình khách hàng từ nhận biết đến trung thành được minh họa chi tiết.
- Quá trình được mô tả bao gồm việc xác định mục tiêu từng giai đoạn, chọn key asset phù hợp, và sử dụng các công cụ marketing tương ứng. Khái niệm "face" được giới thiệu như một cách để quản lý chiến dịch hiệu quả hơn.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Xác định mục tiêu truyền thông (Objective): Người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia nhỏ mục tiêu truyền thông thành từng giai đoạn, thay vì đặt mục tiêu quá lớn ngay từ đầu. Mỗi giai đoạn có mục tiêu riêng, ví dụ: tăng nhận biết thương hiệu, tạo lead, thay đổi hành vi người dùng, tăng lòng trung thành. Mục tiêu không nhất thiết phải theo trình tự tuyến tính (nhận biết -> tạo lead -> thay đổi hành vi...). Người nói đưa ra các ví dụ về mục tiêu và cách chúng có thể được sắp xếp linh hoạt.
Phần 2: Lựa chọn phương tiện truyền thông (Key Asset): Phần này tập trung vào việc chọn các "key asset" – tài sản truyền thông chính – phù hợp với từng giai đoạn và mục tiêu. Các ví dụ về key asset bao gồm: hình ảnh đại diện thương hiệu (key visual), TVC, iTVC (TVC trên digital), product video, brand manifesto video, viral clip, livestream, event, CSR campaign. Người nói giải thích đặc điểm của từng loại key asset và cách chúng phù hợp với các giai đoạn khác nhau trong hành trình khách hàng. Ví dụ: TVC phù hợp với giai đoạn tăng nhận biết, viral clip phù hợp với giai đoạn giáo dục khách hàng, livestream phù hợp với giai đoạn tương tác.
Phần 3: Hành trình khách hàng và các công cụ Marketing: Video trình bày mô hình hành trình khách hàng (customer journey) từ giai đoạn nhận biết đến trung thành thương hiệu. Mỗi giai đoạn được liên kết với các công cụ marketing cụ thể: quảng cáo (awareness), SEO (interest), social media/blog (consideration), email marketing/website (decision), review/product demo (purchase), chương trình khuyến mãi/tích điểm (loyalty), KOL endorsement (advocacy). Người nói minh họa bằng ví dụ về việc mua iPhone và cách các công cụ marketing được sử dụng ở từng giai đoạn. Khái niệm "face" được giới thiệu như một cách để quản lý chiến dịch hiệu quả hơn bằng cách tập trung vào từng mục tiêu trong từng thời điểm.
Phần 4: Ví dụ và ứng dụng: Người nói đưa ra ví dụ về việc sử dụng các chiến lược khác nhau để tăng lòng trung thành khách hàng, ví dụ như xây dựng cộng đồng, chương trình tích điểm, khuyến mãi cho khách hàng cũ, và khuyến khích khách hàng viết review. Người nói cũng chia sẻ kinh nghiệm cá nhân về việc sử dụng chiến lược advocacy để thu hút học viên cho khóa học của mình.
Tóm lại, video hướng dẫn một cách tiếp cận hệ thống và bài bản hơn trong việc lập kế hoạch truyền thông, nhấn mạnh vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, lựa chọn phương tiện phù hợp, và hiểu rõ hành trình khách hàng để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.