Link to original video by English in Comfort

20 Daily Life English Phrases for Speaking Fluently | English Learning Podcast | Listening Practice

Outline Video 20 Daily Life English Phrases for Speaking Fluently | English Learning Podcast | Listening Practice

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần, mỗi phần giới thiệu và minh họa một cụm từ tiếng Anh thông dụng:

  1. Giới thiệu: Liam và Emily giới thiệu podcast "English in Comfort", nhấn mạnh mục tiêu giúp người học tiếng Anh thư giãn và học tập hiệu quả. Họ hứa hẹn sẽ chia sẻ 20 cụm từ tiếng Anh thông dụng được người bản ngữ sử dụng hàng ngày.

  2. "What's up?": Cụm từ thân mật để hỏi thăm, thay thế cho "How are you?" Ví dụ: "Hey, what's up?" - "Not much, just hanging out."

  3. "Long time no see": Cụm từ dùng khi gặp lại người quen lâu ngày. Ví dụ: "Long time no see!" - "I know, right? What have you been up to?"

  4. "I'm beat": Biểu đạt sự mệt mỏi. Ví dụ: "I'm beat. I just finished a big project."

  5. "It's a piece of cake": Chỉ việc gì đó rất dễ dàng. Ví dụ: "Oh, it was a piece of cake!"

  6. "Let's call it a night": Kết thúc công việc hoặc hoạt động trong ngày, thường để đi ngủ. Ví dụ: "Let's call it a night. We can finish it tomorrow."

  7. "I'm running late": Thông báo bị trễ giờ. Ví dụ: "I'm running late. I'll be there in 20 minutes."

  8. "Hold on a second": Yêu cầu chờ một chút. Ví dụ: "Hold on a second, I just need to send this email."

  9. "It slipped my mind": Quên việc gì đó. Ví dụ: "Oh no, it totally slipped my mind."

  10. "I'm all ears": Sẵn sàng lắng nghe. Ví dụ: "I'm all ears. What is it?"

  11. "It's on me": Tôi sẽ trả tiền. Ví dụ: "Don't worry, it's on me."

  12. "Let's play it by ear": Tùy cơ ứng biến. Ví dụ: "Let's play it by ear. I'll text you in the morning."

  13. "I'm feeling under the weather": Cảm thấy không khỏe. Ví dụ: "I'm feeling a bit under the weather today."

  14. "Let's hit the hay": Đi ngủ. Ví dụ: "Let's hit the hay. It's been a long day."

  15. "It's not a big deal": Không sao cả. Ví dụ: "It's not a big deal. Don't worry about it."

  16. "I'm just pulling your leg": Tôi chỉ đùa thôi. Ví dụ: "I'm just pulling your leg."

  17. "Let's get down to business": Bắt đầu làm việc nghiêm túc. Ví dụ: "Let's get down to business. We only have an hour left."

  18. "I'm in the same boat": Chúng ta cùng cảnh ngộ. Ví dụ: "I'm in the same boat. I've been working on mine all day."

  19. "It's up to you": Tùy bạn quyết định. Ví dụ: "It's up to you. I'm good with either."

  20. "I'm swamped": Tôi rất bận. Ví dụ: "Sorry, I'm swamped right now."

  21. "Let's wrap it up": Kết thúc. Ví dụ: "Let's wrap it up. We'll continue next week."

Video kết thúc bằng lời kêu gọi người xem like, share và subscribe. Liam và Emily khuyến khích người xem sử dụng các cụm từ đã học và cho biết cụm từ yêu thích của họ trong phần bình luận.