Link to original video by Tôi học Tiếng Anh
English lexicology Unit 2

Tóm tắt video "English Lexicology Unit 2"
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về khái niệm hình thành từ (word formation) trong tiếng Anh, một chủ đề quan trọng trong ngành ngữ âm học (lexicology).
- Video thảo luận về các khái niệm cơ bản như hình vị (morpheme), gốc từ (root), thân từ (stem), dạng thức cơ bản (base), hệ biến hóa từ (paradigm), và các loại phụ tố (affixes).
- Video trình bày các phương pháp hình thành từ phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm chuyển loại (conversion), thêm phụ tố (affixation), ghép từ (composition), rút gọn (shortening), tượng thanh (onomatopoeia), lặp từ (reduplication), và đảo ngược (back formation).
- Video phân tích chi tiết các loại từ ghép (compound words) dựa trên cấu trúc và nghĩa, đồng thời so sánh sự khác biệt giữa từ ghép và tổ hợp từ tự do (word combination).
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu về hình thành từ (word formation)
- Video bắt đầu bằng việc giới thiệu khái niệm hình thành từ, là quá trình tạo ra từ mới từ các nguồn lực của ngôn ngữ.
- Giảng viên đưa ra ví dụ về các từ mới được hình thành bằng cách kết hợp các hình vị tự do (free morpheme) như "investment" (invest + ment), "girlfriend" (girl + friend), "V-day" (Victory Day).
Phần 2: Các khái niệm cơ bản
- Video giới thiệu các khái niệm cơ bản liên quan đến hình thành từ:
- Hình vị (morpheme): Đơn vị nhỏ nhất mang nghĩa trong ngôn ngữ. Ví dụ: "un", "read", "able" trong từ "unreadable".
- Gốc từ (root): Phần chính của từ, mang nghĩa chính của từ. Ví dụ: "read" trong "unreadable".
- Thân từ (stem): Phần còn lại của từ sau khi loại bỏ hình vị biến hình. Ví dụ: "work" trong "workers".
- Dạng thức cơ bản (base): Bất kỳ dạng thức nào của từ có thể kết hợp với phụ tố. Ví dụ: "desire" trong "desirable".
- Hệ biến hóa từ (paradigm): Hệ thống các dạng thức ngữ pháp của một từ. Ví dụ: "cat", "cats", "cat's" là các dạng thức ngữ pháp của danh từ "cat".
- Phụ tố (affixes): Các hình vị bắt buộc (bound morpheme) được thêm vào gốc từ để tạo ra từ mới. Phụ tố bao gồm tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix).
Phần 3: Các phương pháp hình thành từ
- Video trình bày 7 phương pháp hình thành từ phổ biến:
- Chuyển loại (conversion): Tạo từ mới bằng cách thay đổi loại từ mà không thay đổi hình thức của từ. Ví dụ: "love" (động từ) từ "love" (danh từ).
- Thêm phụ tố (affixation): Tạo từ mới bằng cách thêm phụ tố vào gốc từ. Ví dụ: "happiness" (danh từ) từ "happy" (tính từ).
- Ghép từ (composition): Tạo từ mới bằng cách kết hợp hai hình vị tự do. Ví dụ: "boyfriend" (danh từ) từ "boy" và "friend".
- Rút gọn (shortening): Tạo từ mới bằng cách loại bỏ một phần của từ đã có. Ví dụ: "lab" (phòng thí nghiệm) từ "laboratory".
- Tượng thanh (onomatopoeia): Tạo từ mới bằng cách bắt chước âm thanh của sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "meow" (tiếng mèo kêu).
- Lặp từ (reduplication): Tạo từ mới bằng cách lặp lại một phần hoặc toàn bộ gốc từ. Ví dụ: "bye-bye".
- Đảo ngược (back formation): Tạo từ mới bằng cách loại bỏ một phần được cho là phụ tố từ từ đã có. Ví dụ: "donate" (động từ) từ "donation" (danh từ).
Phần 4: Phân tích từ ghép (compound words)
-
Video phân tích chi tiết các loại từ ghép dựa trên hai tiêu chí: cấu trúc và nghĩa.
- Cấu trúc:
- Từ ghép trung tính (neutral compound): Không có yếu tố nối giữa hai thành phần. Ví dụ: "houseboat", "bedroom".
- Từ ghép có cấu trúc đặc biệt (morphological compound): Có yếu tố nối giữa hai thành phần. Ví dụ: "handicraft" (hand + craft), "social-economic" (social + economic).
- Nghĩa:
- Từ ghép mang nghĩa đen (non-idiomatic compound): Nghĩa của từ ghép có thể hiểu được dựa trên nghĩa của các thành phần. Ví dụ: "goalkeeper", "schoolbag".
- Từ ghép mang nghĩa bóng (idiomatic compound): Nghĩa của từ ghép không thể hiểu được dựa trên nghĩa của các thành phần. Ví dụ: "lip service", "blackleg".
- Cấu trúc:
-
Video cũng so sánh sự khác biệt giữa từ ghép và tổ hợp từ tự do (word combination) dựa trên 4 tiêu chí: ngữ âm, nghĩa, cấu trúc, và cách viết.
Kết luận:
- Video kết thúc bằng việc nhắc lại các khái niệm và phương pháp hình thành từ đã được giới thiệu.
- Giảng viên khuyến khích học viên ôn tập lại các kiến thức đã học và hoàn thành bài kiểm tra (quiz) liên quan đến hình thành từ.
Lưu ý:
- Video được trình bày bằng tiếng Anh, nhưng bản tóm tắt được viết bằng tiếng Việt.
- Một số thuật ngữ chuyên ngành được dịch sang tiếng Việt để dễ hiểu hơn.
- Video có một số đoạn bị mất tiếng, nhưng nội dung chính vẫn được truyền tải đầy đủ.