Link to original video by I love English

Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 7

Outline Video Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 7

Tóm tắt ngắn:

Buổi học "Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 7" tập trung vào phương thức và phạm trù ngữ pháp, đặc biệt nhấn mạnh sự khác biệt giữa các ngôn ngữ biến hình và ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt. Bài giảng trình bày tám phương thức ngữ pháp (phụ tố, biến dạng chính tố, thay căn tố, trọng âm, lặp, hư từ, trật tự từ, ngữ điệu) và tám phạm trù ngữ pháp (giống, số, cách, ngôi, thời, thể, dạng, thức). Giảng viên phân tích chi tiết cách nhận diện quan hệ ngữ pháp trong câu, sử dụng sơ đồ trúc đài để minh họa, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu quan hệ ngữ pháp để dịch chính xác. Phương pháp phân tích câu bằng sơ đồ trúc đài được giải thích kỹ càng với các ví dụ cụ thể.

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

  1. Lời mở đầu và lời xin lỗi: Giảng viên xin lỗi sinh viên vì buổi học bị kéo dài do nội dung ngữ pháp quan trọng và không trùng lặp với môn Nhập môn Ngôn ngữ học. Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghe lại file ghi âm nếu sinh viên vắng mặt.

  2. Ý nghĩa ngữ pháp và ý nghĩa từ vựng: Giảng viên giải thích sự khác biệt giữa ý nghĩa ngữ pháp (nghĩa của cả một lớp từ) và ý nghĩa từ vựng (nghĩa của từng từ). "Thật ra trong ngôn ngữ thì không có cái gì ngoài nghĩa cả. Without meaning, language is nothing." Giảng viên dùng ví dụ từ "bàn" để minh họa tính khái quát của cả hai loại nghĩa. Giảng viên cũng phân biệt hai lớp từ: thực từ (danh từ, động từ, tính từ…) và hư từ (nếu, thì, là, mà, rằng…), nhấn mạnh phạm trù hư từ là phạm trù đóng (close category), số lượng ít và ổn định.

  3. Phương thức ngữ pháp: Giảng viên giới thiệu tám phương thức ngữ pháp, giải thích khái niệm và đưa ra ví dụ minh họa bằng tiếng Anh (số nhiều -s, so sánh -er/-est, thì -ing/-ed). Giảng viên nhấn mạnh sự khác biệt giữa việc sử dụng phương thức ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau, đặc biệt là sự khác biệt giữa ngôn ngữ biến hình và ngôn ngữ đơn lập. Giảng viên lưu ý sinh viên cần diễn giải đầy đủ khi phân tích ví dụ trong bài làm.

  4. Phạm trù ngữ pháp: Giảng viên trình bày tám phạm trù ngữ pháp (giống, số, cách, ngôi, thời, thể, dạng, thức), tập trung vào phạm trù của danh từ (giống, số, cách) và động từ (ngôi, thời, thể, dạng, thức). Giảng viên nhấn mạnh tiếng Việt không có phạm trù giống và ngôi của động từ do động từ không biến đổi hình thái. Giảng viên phân tích kỹ phạm trù thời và thể, nhấn mạnh sự khác biệt giữa phủ định và bác bỏ trong tiếng Việt. Giảng viên cũng thảo luận về phạm trù dạng (chủ động/bị động), lưu ý sự khác biệt giữa cách sử dụng bị/được trong tiếng Việt và cấu trúc bị động trong tiếng Anh. Giảng viên đặc biệt nhấn mạnh vào việc sử dụng từ "bị" trong tiếng Việt, phân tích sự phát triển nghĩa của từ này qua các thế kỷ.

  5. Đơn vị ngữ pháp: Giảng viên nhắc lại các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, hình vị, từ, câu) và so sánh với đơn vị ngữ pháp (hình vị, từ, cụm từ, câu). Giảng viên nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hệ thống này, đặc biệt là việc đơn vị ngữ pháp bao gồm cụm từ, trong khi đơn vị ngôn ngữ thì không. Giảng viên giải thích khái niệm cụm từ (cố định và tự do), phân loại cụm từ tự do (đẳng lập, chính phụ, chủ vị) và khái niệm tiểu cú.

  6. Quan hệ ngữ pháp: Giảng viên giải thích khái niệm quan hệ ngữ pháp và cách nhận diện quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu bằng ba tiêu chí: khả năng xuất hiện độc lập trong nhiều bối cảnh, dạng rút gọn của cấu trúc phức tạp hơn, và khả năng thay thế bằng từ nghi vấn. Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ để minh họa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định quan hệ ngữ pháp trong việc hiểu nghĩa và dịch thuật. Giảng viên phân tích chi tiết một đoạn văn tiếng Anh để minh họa cách xác định quan hệ ngữ pháp và cách dịch thuật chính xác.

  7. Mô tả quan hệ ngữ pháp bằng sơ đồ trúc đài: Giảng viên giải thích cách sử dụng sơ đồ trúc đài để phân tích cấu trúc câu, minh họa bằng các ví dụ cụ thể. Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định đúng quan hệ ngữ pháp và trình tự phân tích trong sơ đồ trúc đài. Giảng viên hướng dẫn sinh viên cách phân tích câu đơn và câu phức bằng sơ đồ trúc đài.

  8. Kết luận và bài tập: Giảng viên tóm tắt nội dung chính, nhắc nhở sinh viên về tầm quan trọng của việc tự luyện tập và hứa sẽ hỗ trợ sinh viên thêm một buổi ôn tập trước khi thi. Giảng viên trả lời câu hỏi của một sinh viên về việc nộp bài kiểm tra giữa kỳ bị lỗi kỹ thuật.

Bài giảng nhấn mạnh tính thực tiễn của việc hiểu và vận dụng phương thức và phạm trù ngữ pháp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch thuật. Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ cụ thể, phân tích chi tiết và khuyến khích sinh viên tự luyện tập để nắm vững kiến thức.