Link to original video by I learn English
English Phonetics and Phonology_ lecture 6

Tóm tắt video "English Phonetics and Phonology_ lecture 6"
Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng tập trung vào khái niệm "Connected Speech" - lời nói liền mạch trong tiếng Anh, so sánh với dạng phát âm "citation form" (dạng phát âm tách biệt).
- Các điểm chính được thảo luận bao gồm: hiện tượng đồng hóa (assimilation), lược âm (elision), chèn âm (epenthesis) và nối âm (liaison).
- Các ví dụ cụ thể được đưa ra để minh họa cho các hiện tượng này, chẳng hạn như "headquarters" thành "headquaters", "main course" thành "main course", "on the shelves" thành "on the shelves", "I need you" thành "I need you", "hot potato" thành "hot potato", "Screen play" thành "Screenplay".
- Bài giảng cũng đề cập đến các quy tắc âm vị học (phonological rules) chi phối các hiện tượng này, giúp người học hiểu rõ hơn về cách tiếng Anh được phát âm trong giao tiếp thực tế.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu Connected Speech
- Bài giảng bắt đầu bằng việc giới thiệu khái niệm "Connected Speech" - lời nói liền mạch trong tiếng Anh, so sánh với dạng phát âm "citation form" (dạng phát âm tách biệt).
- Giảng viên nhấn mạnh rằng Connected Speech là dạng phát âm phổ biến trong giao tiếp thông thường, khác biệt với cách phát âm cẩn trọng, chậm rãi như trong từ điển.
Phần 2: Hiện tượng đồng hóa (Assimilation)
- Giảng viên giới thiệu khái niệm đồng hóa, giải thích đó là hiện tượng một âm bị thay đổi thành âm khác dưới ảnh hưởng của âm bên cạnh.
- Hai tiêu chí phân loại đồng hóa:
- Chiều hướng ảnh hưởng:
- Đồng hóa ngược (regressive assimilation): âm đằng sau ảnh hưởng đến âm đằng trước. Ví dụ: "main course" thành "main course", "headquarters" thành "headquaters".
- Đồng hóa tiến (progressive assimilation): âm đằng trước ảnh hưởng đến âm đằng sau. Ví dụ: "on the shelves" thành "on the shelves".
- Đồng hóa lẫn nhau (mutual assimilation): hai âm ảnh hưởng lẫn nhau và nhập thành một âm. Ví dụ: "I need you" thành "I need you".
- Kết quả của đồng hóa:
- Đồng hóa ở cấp độ biến thể âm vị (allophonic assimilation): âm thay đổi thành biến thể của chính nó. Ví dụ: âm "n" trong "on the shelves" bị răng hóa.
- Đồng hóa ở cấp độ âm vị (phonemic assimilation): âm thay đổi thành âm vị khác. Ví dụ: "main course" thành "main course".
- Chiều hướng ảnh hưởng:
- Giảng viên cũng nhắc lại các hiện tượng đã học ở bài 2 và 3 về môi hóa, ngạc hóa, răng hóa,... là những dạng đồng hóa ở cấp độ biến thể âm vị.
- Giảng viên đưa ra các quy tắc đồng hóa ngược cụ thể, ví dụ như âm "n" biến thành "m" trước âm "p", "b", "m".
- Giảng viên đưa ra nhiều ví dụ minh họa cho các quy tắc đồng hóa, giúp người học dễ dàng nắm bắt.
Phần 3: Hiện tượng lược âm (Elision)
- Giảng viên giới thiệu khái niệm lược âm, giải thích đó là hiện tượng một âm vị bị loại bỏ khỏi phát âm.
- Các quy tắc lược âm được trình bày chi tiết, bao gồm:
- Lược âm "t" và "d" khi kẹp giữa hai phụ âm, sau phụ âm vô thanh và thuộc cùng âm tiết với phụ âm đằng trước. Ví dụ: "Soft spot", "Christmas", "hand", "sandwich", "grandparents".
- Lược âm "t" và "d" trong các từ viết tắt như "don't", "can't", "won't".
- Lược âm "t" và "d" trong một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như "grandma", "World Cup", "fact", "mind the gap".
- Giảng viên cũng đề cập đến hiện tượng lược âm lịch sử (historical elision), ví dụ như "Christmas", "Castle", "listen", "soften".
- Giảng viên nhấn mạnh rằng lược âm là một hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh, giúp cho phát âm dễ dàng hơn và tự nhiên hơn.
Phần 4: Hiện tượng chèn âm (Epenthesis)
- Giảng viên giới thiệu khái niệm chèn âm, giải thích đó là hiện tượng chèn thêm một âm vào giữa hai âm khác để giúp cho phát âm dễ dàng hơn.
- Các quy tắc chèn âm được trình bày chi tiết, bao gồm:
- Chèn âm "t" giữa âm "n" và "s", "m" và "s", "ng" và "s". Ví dụ: "Gangster", "Hamster", "monster", "strength", "prince".
- Chèn âm "r" giữa hai nguyên âm, đặc biệt là trong các cụm từ như "Law and order", "Media operation", "Laura rle".
- Giảng viên giải thích lý do tại sao chèn âm "t" và "r" lại phổ biến trong tiếng Anh, liên quan đến sự thay đổi vị trí cấu âm và sự thuận tiện trong phát âm.
Phần 5: Hiện tượng nối âm (Liaison)
- Giảng viên giới thiệu khái niệm nối âm, giải thích đó là hiện tượng nối hai nguyên âm bằng một âm phụ để tạo sự liên kết giữa các từ.
- Các loại nối âm được trình bày chi tiết, bao gồm:
- Nối âm "r" lịch sử (linking "r"): âm "r" lịch sử được phát âm khi từ đằng sau bắt đầu bằng nguyên âm. Ví dụ: "far away", "near enough", "there inside".
- Nối âm "r" chen vào (intrusive "r"): âm "r" được chèn vào giữa hai nguyên âm để tạo sự liên kết. Ví dụ: "the spar Open", "Media operation", "Law and order".
- Nối âm "j" (linking "j"): âm "j" được chèn vào giữa hai nguyên âm khi từ đằng trước kết thúc bằng âm "i" hoặc "y". Ví dụ: "see off", "stay out", "high over".
- Nối âm "w" (linking "w"): âm "w" được chèn vào giữa hai nguyên âm khi từ đằng trước kết thúc bằng âm "u". Ví dụ: "noa How", "about to", "When to".
- Giảng viên giải thích lý do tại sao nối âm lại phổ biến trong tiếng Anh, liên quan đến sự thuận tiện trong phát âm và sự liên kết giữa các từ.
Phần 6: Kết luận
- Giảng viên khẳng định rằng việc hiểu rõ các hiện tượng Connected Speech là rất quan trọng để phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên.
- Giảng viên khuyến khích người học luyện tập các quy tắc âm vị học và áp dụng chúng vào thực tế giao tiếp.
- Giảng viên thông báo về buổi học tiếp theo, sẽ tập trung vào bài 4 và chữa hai đề thi mo test.
Lưu ý:
- Bài giảng được trình bày bằng tiếng Việt, nhưng các thuật ngữ chuyên ngành về ngữ âm học được giữ nguyên bằng tiếng Anh.
- Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ cụ thể và minh họa bằng hình ảnh để giúp người học dễ dàng tiếp thu kiến thức.
- Giảng viên cũng chia sẻ những kinh nghiệm và quan điểm cá nhân về việc học và sử dụng tiếng Anh, giúp người học có cái nhìn đa chiều hơn về ngôn ngữ.