PMG201c Spring 24 - LamNN15

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng hướng dẫn sinh viên PMG201c về cấu trúc và cách làm bài thi cuối kỳ, tập trung vào 8 dạng câu hỏi thường gặp.
- Các điểm mấu chốt bao gồm: xác định stakeholder và vai trò, sử dụng ma trận trách nhiệm (RACI), lập kế hoạch công việc theo phương pháp Work Breakdown Structure (WBS) với việc đánh số cấp độ, phát biểu mục tiêu theo SMART, xác định rủi ro và chiến lược ứng phó, viết user story, lập lịch trình dự án bằng Gantt chart và tính toán Earned Value Management (EVM). Ví dụ về quán cà phê được sử dụng để minh họa.
- Áp dụng các kiến thức này giúp sinh viên hoàn thành bài thi một cách hiệu quả và đạt điểm cao.
- Phương pháp WBS và vẽ sơ đồ mạng (Network Diagram) để xác định đường găng (critical path) được giải thích chi tiết.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và tổng quan bài thi: Giảng viên giới thiệu về bài thi PMG201c, nhấn mạnh 8 dạng câu hỏi thường gặp và thống kê tần suất xuất hiện của từng dạng trong các kỳ thi trước. Giảng viên nhắc nhở sinh viên lưu ý capture màn hình các ví dụ được trình bày.
Phần 2: Xác định Stakeholder và vai trò: Phần này hướng dẫn sinh viên cách xác định stakeholder và mô tả chi tiết vai trò của họ trong dự án, nhấn mạnh sự liên quan giữa stakeholder, công việc và đề bài. Việc chỉ liệt kê tên stakeholder mà không mô tả vai trò cụ thể sẽ không được điểm.
Phần 3: Ma trận trách nhiệm (RACI) và Work Breakdown Structure (WBS): Giảng viên giải thích cách sử dụng ma trận RACI để phân bổ trách nhiệm công việc cho từng stakeholder. Phần quan trọng nhất là hướng dẫn chi tiết cách lập kế hoạch công việc theo WBS, nhấn mạnh việc đánh số cấp độ (ví dụ: 1, 1.1, 1.1.1…) và việc phân tích công việc phải phù hợp với đề bài (ví dụ: phân tích công việc cho quán cà phê chứ không phải đưa vào các công việc không liên quan như vẽ sơ đồ UML). Việc thiếu đánh số cấp độ hoặc phân tích công việc không logic sẽ bị trừ điểm.
Phần 4: Phát biểu mục tiêu theo SMART: Giảng viên giải thích các tiêu chí của mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) và đưa ra các ví dụ minh họa. Sinh viên cần chú ý đến tính khả thi và sự liên quan của mục tiêu với đề bài.
Phần 5: Xác định rủi ro: Phần này trình bày các loại rủi ro có thể xảy ra trong dự án và các chiến lược ứng phó (tránh né, chuyển giao, giảm nhẹ, chấp nhận).
Phần 6: User Story và Work Package: Giảng viên giải thích cách viết user story và phân rã công việc thành các Work Package (WP) theo cấp độ.
Phần 7: Lập lịch trình dự án và Earned Value Management (EVM): Giảng viên hướng dẫn cách lập lịch trình dự án bằng Gantt chart và sử dụng công thức EVM để tính toán CPI, CV, SV… Các công thức EVM được nhắc đến và giải thích.
Phần 8: Vẽ sơ đồ mạng (Network Diagram) và xác định đường găng (critical path): Đây là phần được giảng viên hướng dẫn chi tiết nhất, bao gồm cách vẽ sơ đồ mạng trên Word hoặc phần mềm, cách tính early start (ES), early finish (EF), late start (LS), late finish (LF), và xác định đường găng. Giảng viên nhấn mạnh việc sử dụng mũi tên để chỉ rõ hướng tiến trình và việc tính toán ES, EF, LS, LF để xác định đường găng. Việc không có mũi tên hoặc tính toán sai sẽ bị trừ điểm.
Phần 9: Phân tích và giải quyết vấn đề khi dự án bị thay đổi: Giảng viên nhắc đến “tam giác dự án” (thời gian, chi phí, phạm vi) và giải thích cách giải quyết vấn đề khi dự án bị thay đổi (ví dụ: thiếu nhân lực, trễ tiến độ).
Phần 10: Kết luận và lời khuyên: Giảng viên khuyến khích sinh viên luyện tập các dạng bài tập, nhắc nhở không sao chép bài làm của người khác và chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi.
Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ minh họa, đặc biệt là ví dụ về quán cà phê, để giúp sinh viên dễ hiểu hơn. Nhiều phần trong bài giảng được minh họa bằng hình ảnh và sơ đồ. Giảng viên cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ đề bài và áp dụng các kiến thức đã học một cách logic và chính xác.