Link to original video by Ngọc Tiệp Minato
Ngữ pháp Minna 1 - Bài 3 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí

Tóm tắt ngắn gọn:
- Bài giảng hướng dẫn ngữ pháp Minna no Nihongo bài 3, tập trung vào đại từ chỉ vị trí (koko, soko, asoko...), hỏi vị trí (doko), chỉ xuất xứ và hỏi xuất xứ sản phẩm (no), hỏi giá (ikura).
- Bài học giải thích cách dùng koko, soko, asoko và dạng lịch sự tương ứng, cách hỏi vị trí đồ vật, người, địa danh, cách nói về xuất xứ sản phẩm, hãng sản xuất, quốc gia, và cách hỏi giá. Ví dụ về hãng, nước được đưa ra như Mỹ, Ý, Nhật, Panasonic, Canon...
- Học viên có thể diễn đạt vị trí đồ vật, người, hỏi đường, giới thiệu xuất xứ sản phẩm, hỏi giá cả.
- Phương pháp giảng dạy kết hợp giải thích ngữ pháp, ví dụ minh họa, luyện tập qua hình ảnh và đoạn hội thoại mẫu.
Tóm tắt chi tiết:
-
Giới thiệu: Giới thiệu bài 3 Minna no Nihongo, ôn lại kiến thức bài trước về đại từ chỉ vật (kore, sore, are).
-
Đại từ chỉ vị trí:
- Giải thích cách dùng koko, soko, asoko và dạng lịch sự kokochi, sokochi, asokochi/achira, dochira.
- Phân biệt cách dùng khi người nói và người nghe ở gần/xa nhau.
- Ví dụ: Đây là nhà vệ sinh (Koko wa otearai desu), Đó là phòng ăn (Soko wa shokudou desu).
-
Hỏi vị trí (doko):
- Cấu trúc: Danh từ + wa + doko desu ka. Dạng lịch sự: dochira desu ka.
- Ví dụ: Thang máy ở đâu? (Erebētā wa doko desu ka).
- Lưu ý thêm "sumimasen" (xin lỗi) khi hỏi để lịch sự hơn.
-
Chỉ xuất xứ và hỏi xuất xứ:
- Cấu trúc: Xuất xứ + no + Sản phẩm. Hỏi: ...wa + doko no + Sản phẩm + desu ka. Dạng lịch sự: dochira no...
- Ví dụ: Đây là rượu vang của Pháp (Kore wa Furansu no wain desu). Máy ảnh này của hãng nào? (Kono kamera wa doko no desu ka).
- Giải thích khi nào dùng tên hãng, khi nào dùng tên nước.
-
Hỏi giá (ikura):
- Cấu trúc: Danh từ + wa + ikura desu ka.
- Ví dụ: Cái mũ này bao nhiêu tiền? (Kono bōshi wa ikura desu ka).
- Có thể thay danh từ bằng kore, sore, are hoặc lược bỏ khi đã xác định.
-
Đoạn hội thoại mẫu: Tổng hợp kiến thức bài học vào đoạn hội thoại mua túi xách, hỏi đường, hỏi giá cả.
-
Từ vựng bổ sung: Giới thiệu từ ikura (bao nhiêu tiền) và ôn lại kore, sore, are kudasai (lấy cho tôi cái này/đó/kia).
-
Kết thúc: Kết thúc bài 3 và giới thiệu bài học tiếp theo.
Một số điểm nhấn:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của văn hóa giao tiếp tiếng Nhật, lựa chọn cách nói phù hợp với đối tượng.
- Khuyến khích học viên luyện tập thường xuyên để thành thạo.
- Giải thích kỹ lưỡng về đại từ chỉ vị trí, cách dùng và phân biệt với đại từ chỉ vật.
- Đưa ra nhiều ví dụ thực tế, dễ hiểu, gần gũi với cuộc sống.
- Sử dụng hình ảnh minh họa sinh động, giúp học viên dễ hình dung.