Implant tức thì sau nhổ răng: Khi nào và Như thế nào? | VIDEC 2024

Tóm tắt ngắn:
Báo cáo trình bày về cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng, một kỹ thuật quen thuộc nhưng cần cập nhật kiến thức mới nhất. Báo cáo tập trung vào thời điểm và cách thức thực hiện để đảm bảo an toàn và kết quả thẩm mỹ lâu dài. Các điểm mấu chốt bao gồm: phân loại tình trạng xương và mô mềm sau nhổ răng (loại 1, 2, 3, 4), các kỹ thuật cấy ghép (ghép xương hai vùng, ghép mô liên kết, kỹ thuật đường hầm, kỹ thuật vạt đưa về thân răng, kỹ thuật IDEA), và tầm quan trọng của quy trình số trong việc đặt Implant chính xác. Ứng dụng chính là trong nha khoa thẩm mỹ, đặc biệt chú trọng đến việc bảo tồn và tái tạo mô mềm để đạt được kết quả thẩm mỹ tối ưu và lâu dài. Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm các kỹ thuật ghép xương, ghép mô mềm và quy trình điều trị cho từng loại tình trạng xương và mô mềm.
Tóm tắt chi tiết:
Báo cáo được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và Mục tiêu: Báo cáo giới thiệu về chủ đề cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng, một chủ đề không quá mới nhưng cần được cập nhật kiến thức và kỹ thuật mới nhất. Mục tiêu là tổng quan và trình bày bằng chứng lâm sàng về các phương pháp điều trị, đặc biệt là những thay đổi so với nhiều năm trước. Ba trường hợp lâm sàng được đưa ra làm ví dụ minh họa cho sự đa dạng trong tình trạng xương và mô mềm.
Phần 2: Thời điểm và Ưu điểm của Implant Tức Thì: Phần này tập trung vào khái niệm Implant tức thì và ưu điểm của nó: rút ngắn thời gian điều trị, giảm số lần phẫu thuật, và tăng tỉ lệ chấp nhận của bệnh nhân. Tuy nhiên, quan điểm cho rằng Implant tức thì ngăn ngừa tiêu xương và mô mềm là không chính xác, được bác sĩ bác bỏ dựa trên nhiều nghiên cứu. Vấn đề thẩm mỹ, đặc biệt là sự tụt mô mềm sau một thời gian, được nhấn mạnh.
Phần 3: Sinh học Lành Thương và Tiêu Xương: Phần này phân tích quá trình tiêu xương sau nhổ răng và ảnh hưởng của Implant tức thì đến quá trình này. Nghiên cứu của giáo sư người Brazil (năm 2000 và 2006-2011) được nhắc đến để minh họa cho việc Implant tức thì không ngăn ngừa tiêu xương, đặc biệt là tiêu xương vùng bó (0.3-0.5mm) quanh chân răng. Tầm quan trọng của độ dày vách xương mặt ngoài (trên 1mm) để bảo tồn thẩm mỹ được nhấn mạnh. Hình ảnh minh họa sự khác biệt về kết quả thẩm mỹ giữa trường hợp vách xương dày và mỏng sau 8 tuần.
Phần 4: Phân loại Tình Trạng Xương và Mô Mềm: Báo cáo trình bày cách phân loại tình trạng ổ răng sau nhổ răng thành 4 loại (loại 1: thuận lợi; loại 2: khiếm khuyết xương; loại 3: tiêu xương và tụt mô mềm; loại 4: tiêu xương nhiều, chống chỉ định Implant tức thì). Loại 2 được nhấn mạnh là dễ gây nhầm lẫn cho bác sĩ.
Phần 5: Kỹ thuật Cấy Ghép và Xử lý Biến Chứng: Phần này trình bày chi tiết các kỹ thuật cấy ghép Implant tức thì cho từng loại tình trạng ổ răng, bao gồm: ghép xương hai vùng (Dual Zone), kỹ thuật giữ lại mảnh răng, kỹ thuật ghép xương hai vùng kết hợp ghép mô liên kết, kỹ thuật đường hầm, kỹ thuật vạt đưa về thân răng (Zuker), và kỹ thuật IDEA (phục hồi xương và mô mềm cùng lúc). Mỗi kỹ thuật được minh họa bằng hình ảnh và giải thích ưu điểm, nhược điểm. Tầm quan trọng của việc chọn đường kính Implant nhỏ hơn, tạo khe hở giữa Implant và vách xương được nhấn mạnh. Ghép mô liên kết được xem là giải pháp hiệu quả để cải thiện kết quả thẩm mỹ, đặc biệt trong trường hợp mô mềm mỏng.
Phần 6: Kết luận: Báo cáo kết luận rằng Implant tức thì là xu hướng phổ biến nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp (loại 2 và 3). Việc lựa chọn kỹ thuật phù hợp tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Ba thay đổi lớn trong kỹ thuật Implant tức thì được nêu ra: hiểu biết sâu hơn về sinh học lành thương, tầm quan trọng của mô mềm và ứng dụng quy trình số.
Ghi chú: Báo cáo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành nha khoa. Một số nghiên cứu và tên các giáo sư được nhắc đến để làm bằng chứng cho các luận điểm. Báo cáo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác tình trạng xương và mô mềm trước khi quyết định phương pháp điều trị.